Seplos UltraPower 261kWh BESS làm mát bằng chất lỏng, điện áp cao | Đầu ra 832Vdc, xếp hạng IP65, Quản lý nhiệt thông minh cho lưu trữ năng lượng công nghiệp và vi mạng
Seplos Ultra Power 261 là hệ thống ESS làm mát bằng chất lỏng tích hợp hoàn chỉnh, được thiết kế dành cho các dự án lưu trữ năng lượng thương mại, công nghiệp và quy mô công nghiệp. Sản phẩm tích hợp cụm pin điện áp cao 261kWh, PCS, BMS, EMS và hệ thống làm mát bằng chất lỏng tiên tiến cùng hệ thống phòng cháy chữa cháy, mang lại giải pháp quản lý năng lượng đáng tin cậy và hiệu quả.
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Mô tả:
Seplos Ultra Power 261: Giải pháp Lưu trữ Năng lượng Tích hợp Toàn diện Thế hệ Mới Làm Mát Bằng Chất Lỏng cho Tương lai Bền vững
Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, Seplos Ultra Power 261 nổi bật như một Hệ thống Lưu trữ Năng lượng (ESS) tích hợp hoàn toàn làm mát bằng chất lỏng, đột phá về công nghệ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng thương mại và công nghiệp (C&I), cũng như các dự án lưu trữ pin quy mô điện lực. Khi thế giới đang tăng tốc hướng tới quá trình giảm phát thải carbon và hiện đại hóa lưới điện, việc lưu trữ năng lượng đã trở thành yếu tố then chốt giúp tích hợp năng lượng tái tạo, ổn định lưới điện và nâng cao khả năng phục hồi năng lượng. Seplos Ultra Power 261 đáp ứng thách thức này với thiết kế tích hợp hoàn toàn, hiệu suất cao, kết hợp phần cứng tiên tiến, phần mềm thông minh và các hệ thống an toàn hiện đại — mang đến một giải pháp sẵn sàng cho tương lai, định nghĩa lại tiêu chuẩn về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng.
Lõi của Ultra Power 261 là cụm pin điện áp cao có dung lượng lớn 261kWh, được thiết kế cẩn thận nhằm tối đa hóa mật độ năng lượng và độ bền lâu dài. Dung lượng lưu trữ đáng kể này làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng—từ ổn định tải điện công nghiệp và giảm chi phí phụ trội do nhu cầu đỉnh điểm, đến hỗ trợ các trang trại năng lượng tái tạo quy mô lớn và thực hiện các dịch vụ lưới điện như điều chỉnh tần số và dịch chuyển tải. Kiến trúc điện áp cao của hệ thống nâng cao hiệu suất bằng cách giảm dòng điện và tổn thất điện trở liên quan, từ đó giảm hao phí năng lượng và tăng hiệu suất luân chuyển năng lượng—các chỉ số quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong các dự án lưu trữ năng lượng.
Điều thực sự làm nên sự khác biệt của Seplos Ultra Power 261 là thiết kế hệ thống tích hợp hoàn toàn. Khác với các giải pháp ESS truyền thống yêu cầu các thành phần riêng biệt để chuyển đổi điện năng, quản lý pin và điều khiển nhiệt độ, Ultra Power 261 tích hợp tất cả các yếu tố thiết yếu vào một đơn vị nhỏ gọn duy nhất. Bao gồm các cụm pin, Hệ thống Chuyển đổi Công suất (PCS), Hệ thống Quản lý Pin (BMS), Hệ thống Quản lý Năng lượng (EMS), cùng với hệ thống làm mát bằng chất lỏng tiên tiến và hệ thống bảo vệ chống cháy. Việc tích hợp này không chỉ giảm diện tích chiếm dụng và đơn giản hóa kiến trúc hệ thống mà còn nâng cao độ tin cậy tổng thể bằng cách giảm thiểu các điểm nối và các nguy cơ lỗi tiềm ẩn.
Quản lý nhiệt là yếu tố then chốt đối với hiệu suất và tuổi thọ của pin, và Ultra Power 261 vượt trội trong lĩnh vực này. Được trang bị hệ thống làm mát bằng chất lỏng tiên tiến, thiết bị duy trì kiểm soát nhiệt độ chính xác trên tất cả các cell pin, đảm bảo chênh lệch nhiệt độ tối đa ≤2,5°C. Mức độ đồng đều nhiệt này rất cần thiết để ngăn ngừa điểm nóng, giảm suy giảm cell và kéo dài tuổi thọ tổng thể của pin. Bằng cách duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu, hệ thống đạt được hiệu suất chu kỳ cao hơn và tuổi thọ sử dụng lâu dài hơn — thường vượt quá 10.000 chu kỳ với mức suy giảm dung lượng tối thiểu.
An toàn là yếu tố hàng đầu trong lưu trữ năng lượng quy mô lớn, và Ultra Power 261 không để bất cứ điều gì xảy ra ngoài kiểm soát. Hệ thống được trang bị kiến trúc an toàn nhiều lớp bao gồm phát hiện sớm hiện tượng mất ổn định nhiệt, cảm biến khí theo thời gian thực và hệ thống dập lửa tự động. Nhờ sử dụng các cảm biến tiên tiến và thuật toán phức tạp, hệ thống BMS liên tục giám sát hành vi của các cell và điều kiện môi trường, nhận diện các dấu hiệu bất thường tiềm tàng trước khi chúng leo thang. Trong trường hợp xảy ra sự cố nhiệt, hệ thống sẽ kích hoạt ngay lập tức các quy trình ngăn chặn, bao gồm xả khí và dập lửa tập trung, nhằm ngăn ngừa lan truyền và bảo vệ cả nhân sự lẫn cơ sở hạ tầng. Những tính năng này giúp Ultra Power 261 đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế khắt khe nhất, bao gồm UL 9540 và IEC 62619.
Hệ thống được thiết kế để đạt độ linh hoạt tối đa và độ bền vận hành cao. Với tư cách là nguồn điện một chiều (DC) cao áp mạnh mẽ, hệ thống hỗ trợ liền mạch các ứng dụng nối lưới, độc lập và vi mô. Dù được triển khai để ổn định một cơ sở công nghiệp ở vùng sâu vùng xa, hỗ trợ trang trại điện mặt trời trong giai đoạn phát điện thấp hay tham gia vào các mạng lưới Nhà máy Điện Ảo (VPP), Ultra Power 261 đều cung cấp nguồn điện ổn định và phản hồi nhanh chóng. Khả năng hai chiều cho phép hệ thống sạc trong những giờ thấp điểm và xả điện trong thời gian cao điểm, tối ưu hóa tiết kiệm chi phí năng lượng và tạo điều kiện tham gia vào thị trường năng lượng cũng như các chương trình quản lý nhu cầu điện.
Để nâng cao hơn nữa hiệu quả vận hành, Ultra Power 261 được trang bị thiết kế mô-đun tiền chế tại nhà máy. Mỗi đơn vị được lắp ráp hoàn chỉnh, kiểm tra và chứng nhận trước khi giao hàng, giảm đáng kể thời gian lắp đặt tại hiện trường và độ phức tạp trong quá trình chạy thử. Cách tiếp cận kiểu cắm là chạy này giúp giảm chi phí nhân công, rút ngắn tiến độ dự án và đảm bảo chất lượng đồng nhất trong các lần triển khai. Kiến trúc mô-đun cũng cho phép mở rộng dễ dàng—các hệ thống có thể được triển khai song song để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho cả các dự án thí điểm và các chiến dịch triển khai quy mô lớn.
Hoạt động thông minh được kích hoạt thông qua giám sát dựa trên đám mây và bảo trì dự đoán dựa trên AI. EMS tích hợp cung cấp khả năng hiển thị thời gian thực về hiệu suất hệ thống, dòng chảy năng lượng, trạng thái sạc và chẩn đoán sức khỏe. Sử dụng các thuật toán học máy, hệ thống có thể dự đoán các lỗi thành phần tiềm ẩn, đề xuất các hành động bảo trì và tối ưu hóa chu kỳ sạc dựa trên sử dụng lịch sử và các mô hình thời tiết. Cách tiếp cận chủ động này làm giảm thời gian ngừng hoạt động không được lên kế hoạch, giảm chi phí O&M và tối đa hóa khả năng sử dụng hệ thống và lợi nhuận đầu tư.
Với sự kết hợp vượt trội về hiệu suất, độ an toàn và tính thông minh, Seplos Ultra Power 261 không chỉ là một hệ thống lưu trữ năng lượng —nó là một tài sản chiến lược cho các doanh nghiệp, cơ sở cung cấp điện và cộng đồng hướng tới xây dựng một tương lai năng lượng bền vững, vững chắc và hiệu quả hơn. Từ việc giảm phát thải carbon đến tăng cường độ ổn định của lưới điện và mở ra các nguồn doanh thu mới, Ultra Power 261 trao quyền cho các bên liên quan đạt được mục tiêu năng lượng của họ một cách tự tin và đổi mới.
Thông số kỹ thuật:
LOẠI |
Tên |
Thông số kỹ thuật |
Thông số DC |
Loại tế bào |
LFP-3.2V-314Ah0. |
Capacity số lượng pin |
261.248 kWh |
|
Điện áp danh nghĩa |
832 Vdc |
|
Tỷ lệ sạc và xả |
≤0.5CP |
|
Phương pháp làm mát |
Làm mát thông minh bằng chất lỏng |
|
Thông số AC (Nối lưới) |
Công suất định mức |
125kw |
Điện áp lưới |
400V(-10%~10%) |
|
Dòng điện định mức |
180A |
|
Tần số lưới định mức |
50Hz/60Hz |
|
Phạm vi tần số lưới |
45-55Hz/55-65Hz |
|
Tỷ lệ méo dạng tổng dòng điện |
<3%(Công suất định mức) |
|
Hệ số công suất |
0.99 (Công suất định mức) |
|
Phạm vi điều chỉnh hệ số công suất |
-1 (Trước thời gian) -1 (trễ) |
|
Tham số AC (Off-grid) |
Điện áp off-grid AC |
400V(-5%~5%) |
Tần số off-grid AC |
50Hz/60Hz |
|
Tỷ lệ méo điện áp đầu ra off-grid |
<3% (tải tuyến tính) |
|
Tham số hệ thống |
Phương pháp làm mát |
làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống phòng cháy |
Chữa cháy bằng aerosol + nước (tùy chọn) |
|
Mức độ chống ăn mòn |
C4 |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP54 (ngăn chứa pin IP55) |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ +45°C |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C~ +35°C(≤6 tháng)/ -20°C~ +45°C(≤1 tháng) |
|
Phạm vi độ ẩm làm việc |
0~95%RH (Không ngưng tụ) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Lắp đặt ngoài trời |
|
Điều kiện làm việc |
Tối đa 2 lần sạc và 2 lần xả mỗi ngày |
|
Giao diện thông tin liên lạc của hệ thống |
Ethernet |
|
Giao thức truyền thông hệ thống bên ngoài |
Modbus TCP/IEC104 |
|
Độ cao |
< 4000M |
|
Kích thước (RxDxC) |
1350mm1326mm2080mm |
|
Trọng lượng |
2490+5% kg |
|
Chứng nhận |
IEC62619 IEC60730 IEC61000 IEC62477 EN50549 VDE4105 VDE4110 VDE4120 UN38.3 UN3480 |
